Bảng giá thuê xe 16 chỗ đi đám cưới từ TPHCM giá tốt, có tài xế
Dịch vụ thuê xe 16 chỗ đi đám cưới phát triển mạnh ở khu vực TPHCM nói riêng, tỉnh lân cận nói chung. Du lịch Trí Tài có hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, nhiều dòng xe hiện đại, tài xế chuyên nghiệp và mức giá hợp lý. Thuê xe 16 chỗ rước dâu của chúng tôi không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà giá hợp lý và có tài xế am hiểu luật.
Lợi ích khi thuê xe 16 chỗ đi đám cưới
Ngày cưới là một sự kiện quan trọng trong đời, vì vậy việc chuẩn bị phương tiện di chuyển cho gia đình, thuê xe rước dâu, họ hàng và bạn bè luôn là điều được quan tâm. Nhiều cặp đôi lựa chọn thuê xe 16 chỗ đi đám cưới để đảm bảo sự tiện lợi, đồng thời giúp hành trình rước dâu diễn ra suôn sẻ. Thuê xe cưới mang lại nhiều tiện ích, đặc biệt là khi gia đình có đông người cần di chuyển và bao gồm:
Giúp các thành viên trong gia đình đi cùng nhau, tránh tình trạng lạc đoàn hoặc chậm trễ trong quá trình rước dâu.
Không cần sử dụng nhiều xe nhỏ, hạn chế tốn kém chi phí và thời gian di chuyển.
Các dòng thuê xe rước dâu 16 chỗ đời mới đều có không gian rộng rãi, nội thất sạch đẹp, mang đến sự thoải mái cho hành khách.
Dịch vụ thuê xe 16 chỗ có tài xế giúp khách hàng yên tâm vì luôn có người lái xe chuyên nghiệp, am hiểu đường sá.
Lợi ích thuê xe 16 chỗ rước dâu giá tốt
Bảng giá thuê xe 16 chỗ đám cưới tại TPHCM
Chi phí thuê xe 16 chỗ TPHCM có thể thay đổi tùy vào quãng đường, thời gian thuê và loại xe và dưới đây là bảng giá tham khảo cho các dịch vụ phổ biến
LƯU Ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất THAM KHẢO, giá thuê xe có thể thay đổi tùy theo lịch trình, số ngày đi, loại xe và tình hình thực tế.
Bảng giá trên áp dụng ngày thường, vào cuối tuần hoặc dịp lễ, Tết, giá có thể tăng. Vui lòng liên hệ để nhận tư vấn và báo giá ưu đãi.
Bảng giá trên đã bao gồm xăng dầu, bảo hiểm, phí cầu đường, lương tài xế và phí đường cao tốc.
Bảng giá trên chưa bao gồm 10% VAT, chi phí ăn nghỉ của tài xế và các khoản phát sinh ngoài chương trình (nếu có).
Liên hệ ngay với chúng tôi qua Zalo để nhận ưu đãi đặc biệt:Ưu đãi 5% qua ZALO
Bảng giá thuê xe Du lịch Trí Tài
Lộ trình
Thời gian
Số KM
Dòng xe 4 chỗ
Dòng xe 7 chỗ
Dòng Xe 9 chỗ Limousine
Dòng Xe 16 chỗ
Dòng Xe 29 chỗ
Dòng Xe 35 chỗ
Dòng Xe 45 chỗ
Sân bay Tân Sơn Nhất
2 tiếng
10
600.000
800.000
1.500.000
1.000.000
1.800.000
2.200.000
2.500.000
Golf Tân Sơn Nhất
8 tiếng
60
1.500.000
1.700.000
3.500.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
Golf Thủ Đức
8 tiếng
60
1.500.000
1.700.000
3.500.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
City Tour
4 tiếng
50
1.200.000
1.200.000
2.500.000
1.800.000
3.000.000
3.500.000
4.000.000
City Tour
10 tiếng
100
1.500.000
1.700.000
3.500.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
Củ Chi
1 ngày
100
1.500.000
1.600.000
3.000.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
Khu du lịch Thủy Châu
1 ngày
50
1.500.000
1.700.000
3.000.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
Thành phố mới Bình Dương
1 ngày
80
1.600.000
1.700.000
3.000.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
Khu du lịch Đại Nam
1 ngày
80
1.600.000
1.800.000
3.500.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
Vũng Tàu
1 ngày
200
1.800.000
2.000.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Hồ Cốc
1 ngày
220
1.800.000
2.000.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Hồ Tràm
1 ngày
220
1.800.000
2.000.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Bình Châu
1 ngày
230
2.000.000
2.300.000
4.500.000
3.500.000
5.500.000
6.500.000
7.500.000
Khu du lịch Long Hải
1 ngày
120
1.800.000
2.000.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Cửa khẩu Mộc Bài
1 ngày
150
1.600.000
1.800.000
3.500.000
2.800.000
4.500.000
5.500.000
6.500.000
Thành phố Tây Ninh
1 ngày
200
1.800.000
2.000.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Tòa thánh Tây Ninh
1 ngày
200
1.800.000
2.000.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Núi Bà Đen
1 ngày
220
1.800.000
2.000.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Tây Ninh
1 ngày
100
1.800.000
2.000.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Biên Hòa
1 ngày
60
1.500.000
1.600.000
3.000.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
Nhơn Trạch
1 ngày
70
1.600.000
1.700.000
3.500.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
Xuân Lộc
1 ngày
220
1.800.000
2.000.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Long Khánh
1 ngày
150
1.800.000
2.000.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Khu du lịch Suối Mơ
1 ngày
250
2.200.000
2.500.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Hàm Tân
1 ngày
260
2.300.000
2.500.000
4.500.000
3.500.000
6.000.000
7.000.000
8.000.000
Lagi
1 ngày
300
2.500.000
2.800.000
4.500.000
3.500.000
6.500.000
7.500.000
8.500.000
Thành phố Phan Thiết
1 ngày
380
3.000.000
3.500.000
5.000.000
4.000.000
7.000.000
7.500.000
8.500.000
Cổ Thạch
1 ngày
550
4.000.000
4.500.000
7.000.000
5.000.000
8.000.000
9.000.000
10.000.000
Đồng Xoài
1 ngày
200
1.800.000
2.000.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Bình Long
1 ngày
250
2.000.000
2.500.000
4.500.000
3.500.000
5.500.000
6.500.000
7.500.000
Bảo Lộc
1 ngày
400
3.000.000
3.500.000
5.000.000
4.000.000
6.000.000
7.000.000
8.000.000
Di Linh
1 ngày
510
3.500.000
4.000.000
5.500.000
4.500.000
6.500.000
7.500.000
8.500.000
Đà Lạt
1 ngày
640
4.000.000
4.500.000
7.000.000
5.500.000
8.000.000
9.000.000
11.000.000
Đà Lạt
2 ngày 2 đêm
750
6.000.000
7.000.000
12.000.000
9.000.000
13.000.000
14.000.000
15.000.000
Đà Lạt
3 ngày 2 đêm
800
7.000.000
8.000.000
14.000.000
10.000.000
15.000.000
16.000.000
17.000.000
Đà Lạt
4 ngày 3 đêm
850
9.000.000
10.000.000
16.000.000
11.000.000
18.000.000
19.000.000
20.000.000
Nha Trang
1 ngày
800
5.000.000
6.000.000
8.000.000
7.000.000
11.000.000
12.000.000
13.000.000
Đảo Bình Ba
2 ngày
710
6.000.000
7.000.000
12.000.000
8.500.000
13.000.000
14.000.000
15.000.000
Nha Trang - Đà Lạt
4 ngày
1200
10.000.000
12.000.000
18.000.000
14.000.000
20.000.000
22.000.000
24.000.000
Lộ trình
Thời gian
Số KM
Dòng xe 4 chỗ
Dòng xe 7 chỗ
Dòng Xe 9 chỗ
Dòng Xe 9 chỗ Limousine
Dòng Xe 16 chỗ
Dòng Xe 29 chỗ
Dòng Xe 35 chỗ
Dòng Xe 45 chỗ
Thành phố Hồ Chí Minh
Sân bay Tân Sơn Nhất
2 tiếng
10
600.000
800.000
700.000
1.500.000
1.000.000
1.800.000
2.200.000
2.500.000
Thuê xe đưa đón học sinh
1 tháng
100
1.800.000
2.000.000
1.800.000
2.000.000
2.400.000
2.900.000
3.100.000
3.900.000
Thuê xe đưa rước nhân viên
1 tháng
100
1.800.000
2.000.000
1.800.000
2.000.000
2.400.000
2.900.000
3.100.000
3.900.000
Golf Tân Sơn Nhất
8 tiếng
60
1.500.000
1.700.000
1.700.000
3.500.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
Golf Thủ Đức
8 tiếng
60
1.500.000
1.700.000
1.700.000
3.500.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
City Tour
4 tiếng
50
1.200.000
1.200.000
1.200.000
2.500.000
1.800.000
3.000.000
3.500.000
4.000.000
City Tour
10 tiếng
100
1.500.000
1.700.000
1.300.000
3.500.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
Củ Chi
1 ngày
100
1.500.000
1.600.000
1.300.000
3.000.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
Cần Giờ
1 ngày
110
1.900.000
2.100.000
2.300.000
2.500.000
2.400.000
3.000.000
3.500.000
4.000.000
Cần Giờ
2 ngày 1 đêm
220
2.100.000
2.300.000
3.500.000
5.000.000
3.000.000
4.700.000
6.000.000
6.500.000
Bình Dương
Dĩ An
1 ngày
50
400.000
800.000
900.000
1.300.000
1.900.000
2.000.000
2.200.000
2.500.000
Khu du lịch Thủy Châu
1 ngày
50
1.500.000
1.700.000
900.000
3.000.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
Thành phố Thủ Dầu Một
1 ngày
80
700.000
1.300.000
1.400.000
1.800.000
1.900.000
2.200.000
3.100.000
3.500.000
KCN VSIP 1 và 2
1 ngày
80
700.000
1.300.000
1.400.000
1.800.000
1.900.000
2.200.000
3.100.000
3.500.000
Thành phố mới Bình Dương
1 ngày
80
1.600.000
1.700.000
1.400.000
3.000.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
Đại Nam
1 ngày
80
700.000
1.300.000
1.400.000
1.800.000
1.900.000
2.200.000
3.100.000
3.500.000
Tân Uyên
1 ngày
100
900.000
1.200.000
1.300.000
1.700.000
1.900.000
2.500.000
3.200.000
3.800.000
Bến Cát
1 ngày
100
900.000
1.200.000
1.300.000
1.700.000
1.900.000
2.500.000
3.200.000
3.800.000
Phú Giáo
1 ngày
130
1.100.000
1.200.000
1.400.000
1.800.000
3.600.000
3.500.000
3.300.000
4.300.000
Bàu Bàng
1 ngày
130
1.100.000
1.200.000
1.400.000
1.800.000
3.600.000
3.500.000
3.300.000
4.300.000
Dầu Tiếng
1 ngày
170
1.300.000
1.800.000
2.000.000
2.400.000
2.500.000
3.900.000
4.200.000
5.000.000
Khu du lịch Đại Nam
1 ngày
80
1.600.000
1.800.000
1.400.000
3.500.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
Hồ Dầu Tiếng
1 ngày
100
700.000
1.300.000
1.400.000
1.800.000
1.900.000
2.200.000
3.100.000
3.500.000
Golf Sông Bé
8 tiếng
60
800.000
900.000
1.400.000
2.800.000
1.800.000
2.500.000
3.100.000
3.600.000
Vũng Tàu
Vũng Tàu
1 ngày
200
1.800.000
2.000.000
2.100.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Vũng Tàu
2 ngày
250
1.500.000
1.800.000
2.500.000
2.900.000
3.000.000
5.400.000
6.000.000
7.900.000
Xuyên Mộc
1 ngày
220
1.100.000
1.300.000
2.300.000
2.700.000
2.500.000
4.400.000
5.000.000
5.900.000
Phú Mỹ Đại Tòng Lâm
1 ngày
120
1.000.000
1.200.000
1.900.000
2.300.000
2.100.000
2.900.000
2.800.000
4.100.000
Tân Thành
1 ngày
130
1.100.000
1.300.000
2.000.000
2.100.000
2.200.000
2.500.000
3.000.000
4.100.000
Hồ Cốc
1 ngày
220
1.800.000
2.000.000
1.800.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Hồ Cốc
2 ngày
280
1.700.000
2.000.000
2.600.000
3.000.000
2.100.000
5.700.000
7.000.000
8.400.000
Bà Rịa
1 ngày
160
800.000
1.000.000
2.100.000
2.500.000
1.500.000
3.600.000
3.300.000
4.600.000
Hồ Tràm
1 ngày
220
1.800.000
2.000.000
2.300.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Hồ Tràm
2 ngày 1 đêm
280
1.700.000
2.000.000
2.600.000
3.000.000
2.100.000
5.700.000
7.000.000
8.400.000
Bình Châu
1 ngày
230
2.000.000
2.300.000
2.300.000
4.500.000
3.500.000
5.500.000
6.500.000
7.500.000
Ngãi Giao Châu Đức
1 ngày
130
1.100.000
1.300.000
2.000.000
2.100.000
2.200.000
2.500.000
3.000.000
4.100.000
Long Hải Dinh Cô
1 ngày
220
1.100.000
1.300.000
2.300.000
2.700.000
1.700.000
4.400.000
4.500.000
5.900.000
Khu du lịch Hồ Mây
1 ngày
120
1.000.000
1.200.000
1.900.000
2.300.000
2.100.000
2.900.000
2.800.000
4.100.000
Khu du lịch Long Hải
1 ngày
120
1.800.000
2.000.000
1.900.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Rừng Quốc gia Bình Châu
1 ngày
160
800.000
1.000.000
2.100.000
2.500.000
1.500.000
3.600.000
3.300.000
4.600.000
Golf The Bluffs Hồ Tràm
1 ngày
220
1.100.000
1.300.000
1.800.000
2.200.000
1.700.000
4.400.000
4.500.000
5.900.000
Tây Ninh
Trảng Bàng
1 ngày
100
1.000.000
1.200.000
1.600.000
2.000.000
2.400.000
2.400.000
2.500.000
3.100.000
Dương Minh Châu
1 ngày
200
1.200.000
1.400.000
2.100.000
2.500.000
1.700.000
2.600.000
4.200.000
5.400.000
Cửa khẩu Mộc Bài
1 ngày
150
1.600.000
1.800.000
1.900.000
3.500.000
2.800.000
4.500.000
5.500.000
6.500.000
Gò Dầu
1 ngày
150
1.100.000
1.300.000
1.900.000
2.300.000
2.400.000
2.400.000
3.500.000
4.900.000
Thành phố Tây Ninh
1 ngày
200
1.800.000
2.000.000
2.100.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Châu thành
1 ngày
220
1.300.000
1.500.000
2.200.000
2.600.000
1.700.000
2.900.000
4.500.000
5.900.000
Tòa thánh Tây Ninh
1 ngày
200
1.800.000
2.000.000
2.100.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Núi Bà Đen
1 ngày
220
1.800.000
2.000.000
2.200.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Chùa Gò Kén
1 ngày
200
1.200.000
1.400.000
2.100.000
2.500.000
1.700.000
2.600.000
4.200.000
5.400.000
Tân Châu Đồng Pan
1 ngày
250
1.600.000
1.800.000
2.500.000
2.900.000
3.300.000
3.300.000
5.200.000
6.400.000
Tân Biên
1 ngày
260
1.700.000
1.900.000
2.500.000
2.900.000
2.200.000
3.400.000
5.400.000
6.500.000
Long Hoa Hòa Thành
1 ngày
200
1.200.000
1.400.000
2.100.000
2.500.000
1.700.000
2.600.000
4.200.000
5.400.000
Ngãi Giao Châu Đức
1 ngày
140
1.300.000
1.600.000
1.800.000
2.200.000
3.300.000
3.200.000
2.400.000
3.400.000
Long Hải Dinh Cô
1 ngày
220
1.500.000
2.000.000
2.200.000
2.600.000
1.700.000
2.900.000
5.300.000
5.900.000
Khu du lịch Ma Thiên Lãnh
1 ngày
100
1.400.000
1.400.000
1.600.000
2.000.000
2.400.000
2.500.000
2.500.000
3.100.000
Tây Ninh
1 ngày
100
1.800.000
2.000.000
1.600.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Tây Ninh
2 ngày 1 đêm
200
1.200.000
1.400.000
2.100.000
2.500.000
1.700.000
2.600.000
4.200.000
5.400.000
Đồng Nai
Biên Hòa
1 ngày
60
1.500.000
1.600.000
1.300.000
3.000.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
Nhơn Trạch
1 ngày
70
1.600.000
1.700.000
1.300.000
3.500.000
2.500.000
4.000.000
4.500.000
5.000.000
Làng Tre Việt
1 ngày
75
800.000
1.000.000
1.300.000
1.700.000
1.700.000
2.700.000
3.100.000
3.700.000
Núi Chứa Chan
1 ngày
220
1.400.000
1.600.000
2.000.000
2.400.000
1.500.000
4.200.000
5.100.000
5.700.000
Long Thành
1 ngày
80
900.000
1.100.000
2.200.000
2.600.000
1.300.000
2.800.000
3.200.000
3.700.000
Trảng Bom
1 ngày
100
1.000.000
1.100.000
1.400.000
1.800.000
2.200.000
2.900.000
3.300.000
4.000.000
Xuân Lộc
1 ngày
220
1.800.000
2.000.000
2.300.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Trị An
1 ngày
120
900.000
1.100.000
1.700.000
2.100.000
2.000.000
2.700.000
3.400.000
4.000.000
Long Khánh
1 ngày
150
1.800.000
2.000.000
1.700.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Thống Nhất – Dầu Giây
1 ngày
150
1.000.000
1.200.000
1.700.000
2.100.000
1.400.000
3.300.000
4.000.000
4.900.000
Cẩm Mỹ
1 ngày
180
1.100.000
1.300.000
2.000.000
2.400.000
2.500.000
3.700.000
4.600.000
3.500.000
Định Quán
1 ngày
220
1.300.000
1.600.000
2.000.000
2.400.000
1.500.000
4.200.000
5.100.000
5.700.000
Tân Phú
1 ngày
260
1.500.000
1.800.000
2.300.000
2.700.000
3.200.000
4.500.000
5.600.000
4.200.000
Nam Cát Tiên
1 ngày
320
1.800.000
2.100.000
2.700.000
3.100.000
3.500.000
4.700.000
6.100.000
6.700.000
Nam Cát Tiên
2 ngày
400
3.100.000
3.400.000
3.500.000
3.900.000
4.200.000
6.200.000
7.100.000
8.200.000
Thác Giang Điền
1 ngày
80
900.000
1.100.000
2.200.000
2.600.000
1.300.000
2.800.000
3.200.000
3.700.000
Đức Mẹ Núi Cúi
1 ngày
180
1.100.000
1.300.000
2.000.000
2.400.000
2.500.000
3.700.000
4.600.000
3.500.000
Khu du lịch Bửu Long
1 ngày
60
800.000
900.000
1.800.000
2.200.000
1.500.000
2.200.000
2.900.000
3.500.000
Khu du lịch Suối Mơ
1 ngày
250
2.200.000
2.500.000
2.300.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Khu du lịch Thác Đá Hàn
1 ngày
100
1.000.000
1.100.000
1.400.000
1.800.000
2.200.000
2.900.000
3.300.000
4.000.000
Khu du lịch Sinh Thái Bò Cạp Vàng
1 ngày
30
500.000
700.000
1.000.000
1.300.000
1.100.000
1.700.000
2.200.000
2.600.000
Khu du lịch Đảo Ó
1 ngày
70
800.000
1.300.000
1.300.000
1.700.000
1.600.000
2.500.000
3.300.000
3.700.000
Golf Long Thành
8 tiếng
100
1.000.000
1.100.000
1.400.000
1.800.000
2.200.000
2.900.000
3.300.000
4.000.000
Golf Đồng Nai
8 tiếng
100
1.000.000
1.100.000
1.400.000
1.800.000
2.200.000
2.900.000
3.300.000
4.000.000
Golf Jeongsan Country Club – Đại Phước, Nhơn Trạch
8 tiếng
100
1.000.000
1.100.000
1.400.000
1.800.000
2.200.000
2.900.000
3.300.000
4.000.000
Bình Thuận
Hàm Tân
1 ngày
260
2.300.000
2.500.000
2.500.000
4.500.000
3.500.000
6.000.000
7.000.000
8.000.000
Lagi
1 ngày
300
2.500.000
2.800.000
2.700.000
4.500.000
3.500.000
6.500.000
7.500.000
8.500.000
Dinh Thầy Thím
1 ngày
320
1.900.000
2.200.000
2.900.000
3.300.000
3.700.000
4.900.000
5.200.000
6.400.000
Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh
1 ngày
360
2.100.000
2.300.000
3.200.000
3.600.000
2.700.000
5.400.000
5.200.000
5.800.000
Thành phố Phan Thiết
1 ngày
380
3.000.000
3.500.000
3.400.000
5.000.000
4.000.000
7.000.000
7.500.000
8.500.000
Hòn Rơm
1 ngày
400
2.300.000
2.500.000
3.700.000
4.100.000
4.300.000
5.800.000
5.500.000
6.300.000
Mũi Kê Gà
1 ngày
340
2.000.000
2.200.000
3.100.000
3.500.000
2.600.000
5.200.000
5.300.000
5.700.000
Núi Tà Cú
1 ngày
300
1.800.000
2.100.000
2.700.000
3.100.000
2.400.000
4.900.000
4.600.000
4.900.000
Mũi Né
1 ngày
400
3.700.000
4.100.000
3.700.000
4.100.000
4.300.000
5.800.000
6.800.000
7.300.000
Lagi Coco Beach Camp
1 ngày
300
1.800.000
2.100.000
2.700.000
3.100.000
2.400.000
4.900.000
4.600.000
4.900.000
Lagi Biển Cam Bình
1 ngày
290
1.800.000
2.000.000
2.600.000
3.000.000
3.600.000
4.900.000
5.200.000
6.400.000
Cổ Thạch
1 ngày
550
4.000.000
4.500.000
4.300.000
7.000.000
5.000.000
8.000.000
9.000.000
10.000.000
Đức Linh
1 ngày
250
1.600.000
1.800.000
2.500.000
2.900.000
2.000.000
4.700.000
5.100.000
5.600.000
Tuy Phong
1 ngày
550
2.800.000
3.100.000
4.300.000
4.700.000
4.400.000
6.900.000
6.900.000
7.100.000
La Ngâu
1 ngày
320
2.500.000
2.900.000
2.900.000
3.300.000
2.100.000
4.900.000
6.400.000
6.400.000
Đảo Phú Quý
1 ngày
260
1.700.000
1.900.000
2.500.000
2.900.000
3.400.000
4.700.000
4.100.000
4.500.000
Golf Sealink Mũi Né Phan Thiết
1 ngày
400
3.700.000
4.100.000
3.700.000
4.100.000
4.300.000
5.800.000
6.800.000
7.300.000
Ninh Thuận
Phan Rang
1 ngày
600
3.300.000
3.500.000
6.600.000
7.000.000
4.900.000
7.400.000
8.800.000
9.900.000
Tháp Chàm
1 ngày
610
3.200.000
3.500.000
6.600.000
7.000.000
4.700.000
7.400.000
8.800.000
9.900.000
Vườn quốc gia Núi Chúa
1 ngày
680
3.800.000
4.100.000
4.700.000
5.100.000
5.400.000
7.900.000
9.800.000
10.900.000
Bác Ái
1 ngày
700
4.000.000
4.300.000
4.900.000
5.300.000
5.700.000
8.400.000
10.300.000
11.400.000
Ninh Hải
1 ngày
680
3.800.000
4.100.000
4.700.000
5.100.000
5.400.000
7.900.000
9.800.000
10.900.000
Cà Ná
1 ngày
550
2.800.000
3.100.000
4.300.000
4.700.000
4.400.000
6.900.000
7.800.000
8.000.000
Vịnh Vĩnh Hy
1 ngày
350
2.100.000
2.900.000
3.100.000
3.500.000
3.900.000
5.300.000
5.800.000
6.400.000
Hang Rái
1 ngày
350
2.100.000
2.900.000
3.100.000
3.500.000
3.900.000
5.300.000
5.800.000
6.400.000
Mũi Dinh
1 ngày
300
2.000.000
2.700.000
3.000.000
3.400.000
3.800.000
4.900.000
5.100.000
5.800.000
Bình Phước
Chơn Thành
1 ngày
160
1.100.000
1.300.000
1.900.000
2.300.000
1.300.000
2.700.000
3.400.000
4.300.000
Đồng Xoài
1 ngày
200
1.800.000
2.000.000
1.900.000
4.000.000
3.000.000
5.000.000
6.000.000
7.000.000
Bình Long
1 ngày
250
2.000.000
2.500.000
2.300.000
4.500.000
3.500.000
5.500.000
6.500.000
7.500.000
Lộc Ninh
1 ngày
260
1.400.000
1.600.000
2.300.000
2.700.000
2.700.000
3.500.000
4.200.000
4.200.000
Bù Đăng
1 ngày
300
1.600.000
1.800.000
2.500.000
2.900.000
2.200.000
3.700.000
4.600.000
4.700.000
Phước Long
1 ngày
300
1.600.000
1.800.000
2.500.000
2.900.000
2.200.000
3.700.000
4.600.000
4.700.000
Bù Đốp
1 ngày
340
1.800.000
2.000.000
2.900.000
3.300.000
2.400.000
3.900.000
5.100.000
5.200.000
Bù Gia Mập
1 ngày
400
2.100.000
2.300.000
3.500.000
3.900.000
3.500.000
4.400.000
5.300.000
5.700.000
Khu du lịch Chou Shin
1 ngày
160
1.100.000
1.300.000
1.900.000
2.300.000
1.300.000
2.700.000
3.400.000
4.300.000
Sóc Bom Bo
1 ngày
160
1.100.000
1.300.000
1.900.000
2.300.000
1.300.000
2.700.000
3.400.000
4.300.000
Lâm Đồng
Madagui
1 ngày
300
1.800.000
1.900.000
2.500.000
2.900.000
2.200.000
3.900.000
4.400.000
5.200.000
Bảo Lộc
1 ngày
400
3.000.000
3.500.000
3.500.000
5.000.000
4.000.000
6.000.000
7.000.000
8.000.000
Di Linh
1 ngày
510
3.500.000
4.000.000
4.900.000
5.500.000
4.500.000
6.500.000
7.500.000
8.500.000
Đức Trọng
1 ngày
550
2.700.000
3.000.000
4.100.000
4.500.000
4.300.000
5.700.000
5.900.000
6.900.000
Đơn Dương
1 ngày
630
3.100.000
3.400.000
5.600.000
6.000.000
4.700.000
6.200.000
6.500.000
8.400.000
Đà Lạt
1 ngày
640
4.000.000
4.500.000
5.600.000
7.000.000
5.500.000
8.000.000
9.000.000
11.000.000
Đà Lạt
2 ngày 2 đêm
750
6.000.000
7.000.000
5.100.000
12.000.000
9.000.000
13.000.000
14.000.000
15.000.000
Đà Lạt
3 ngày 2 đêm
800
7.000.000
8.000.000
5.400.000
14.000.000
10.000.000
15.000.000
16.000.000
17.000.000
Đà Lạt
4 ngày 3 đêm
850
9.000.000
10.000.000
6.200.000
16.000.000
11.000.000
18.000.000
19.000.000
20.000.000
Madagui
2 ngày 1 đêm
600
2.800.000
3.000.000
5.600.000
5.800.000
6.000.000
6.100.000
6.300.000
7.800.000
Đam Rông
1 ngày
300
1.800.000
1.900.000
2.500.000
2.900.000
2.200.000
3.900.000
4.400.000
5.200.000
Lạc Dương
1 ngày
350
2.000.000
2.300.000
2.300.000
2.700.000
3.500.000
4.000.000
5.000.000
5.400.000
Lâm Hà
1 ngày
140
1.300.000
1.500.000
1.700.000
2.200.000
2.200.000
2.700.000
3.100.000
3.900.000
Đạ Huoai
1 ngày
150
1.700.000
1.900.000
2.300.000
2.600.000
2.700.000
3.100.000
3.400.000
4.300.000
Đạ Tẻh
1 ngày
150
1.700.000
1.900.000
2.300.000
2.600.000
2.700.000
3.100.000
3.400.000
4.300.000
Cát Tiên
1 ngày
150
1.700.000
1.900.000
2.300.000
2.600.000
2.700.000
3.100.000
3.400.000
4.300.000
Khánh Hoà
Nha Trang
1 ngày
800
5.000.000
6.000.000
6.300.000
8.000.000
7.000.000
11.000.000
12.000.000
13.000.000
Đảo Bình Ba
2 ngày
710
6.000.000
7.000.000
6.900.000
12.000.000
8.500.000
13.000.000
14.000.000
15.000.000
Đảo Bình Hưng
2 ngày
700
4.600.000
4.900.000
4.600.000
5.100.000
7.200.000
8.700.000
10.600.000
12.700.000
Ninh Hòa
1 ngày
860
4.300.000
4.600.000
5.200.000
5.900.000
6.700.000
8.200.000
10.100.000
12.200.000
Nha Trang - Đà Lạt
4 ngày
1200
10.000.000
12.000.000
7.900.000
18.000.000
14.000.000
20.000.000
22.000.000
24.000.000
Mức giá thuê xe 16 chỗ đi đám cưới có thể thay đổi tùy vào thời điểm đặt xe, loại xe khách hàng lựa chọn hay điểm đến như Vũng Tàu, Đà Lạt, Nha Trang, … Để biết chính xác chi phí cho hành trình của mình, khách hàng nên liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chi tiết.
Bảng giá thuê xe 16 chỗ đám cưới mới nhất của du lịch Trí Tài
Các dòng xe 16 chỗ được sử dụng cho đám cưới
Trên thị trường hiện nay có nhiều dòng xe khác nhau, phù hợp với nhu cầu thuê xe 16 chỗ đi đám cưới phổ biến bao gồm:
Ford Transit: Xe có thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, vận hành êm ái, phù hợp với các hành trình xa.
Hyundai Solati: Dòng xe cao cấp với không gian rộng hơn, ghế bọc da sang trọng, mang đến trải nghiệm thoải mái cho khách hàng.
Toyota Hiace: Xe nhỏ gọn, thích hợp cho đoàn ít người, phù hợp với những lộ trình ngắn trong thành phố.
Ngoài việc lựa chọn dòng xe, nhiều khách hàng còn quan tâm đến dịch vụ trang trí xe cưới. Du lịch Trí Tài chúng tôi cho thuê xe 16 chỗ đi đám cưới có hỗ trợ trang trí hoa tươi, ruy băng để chiếc xe trở nên nổi bật và phù hợp với không khí hôn lễ.
Khi thuê xe đám cưới của du lịch Trí Tài, khách hàng cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo quá trình di chuyển diễn ra thuận lợi và tránh phát sinh chi phí không mong muốn.
Nên đặt xe sớm: Mùa cưới thường diễn ra từ tháng tám đến tháng ba năm sau, vì vậy xe 16 chỗ rất dễ bị cháy hàng. Nếu bạn đặt xe sớm giúp khách hàng có nhiều lựa chọn và nhận được mức giá tốt hơn.
Xem xét hợp đồng rõ ràng: Trước khi đặt xe, khách hàng nên đọc kỹ các điều khoản về thời gian thuê, số kilomet giới hạn, phụ phí nếu có phát sinh.
Lựa chọn xe phù hợp: Nếu có kế hoạch di chuyển xa, khách hàng nên ưu tiên các dòng xe đời mới để đảm bảo sự thoải mái trong suốt hành trình.
Kiểm tra trước khi thuê xe 16 chỗ đi đám cưới: Nên kiểm tra tình trạng xe, hệ thống điều hòa, ghế ngồi và các trang bị an toàn để đảm bảo xe hoạt động tốt trong ngày cưới.
Kinh nghiệm thuê xe 16 chỗ tại TPHCM của Trí Tài
Xem thêm: Thuê xe 16 chỗ có tài xế am hiểu luật giao thống mới nhất
Hướng dẫn đặt xe và thông tin liên hệ
Quá trình thuê xe 16 chỗ đi đám cưới tại Du lịch Trí Tài rất đơn giản, khách hàng chỉ cần thực hiện theo các bước sau:
Liên hệ hotline để nhận tư vấn và báo giá chi tiết.
Cung cấp lịch trình cụ thể, bao gồm thời gian rước dâu, địa điểm đưa đón, số lượng hành khách.
Ký hợp đồng thuê xe, đặt cọc để giữ xe cho ngày cưới.
Xe sẽ có mặt đúng giờ theo lịch trình, đảm bảo hành trình diễn ra đúng kế hoạch.
Du lịch Trí Tài cam kết mang đến dịch vụ thuê xe đám cưới chuyên nghiệp, uy tín với mức giá hợp lý. Với đội ngũ tài xế giàu kinh nghiệm và dàn xe đời mới, chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng trong ngày trọng đại.
Du lịch Trí Tài hướng dẫn đặt xe 16 chỗ đám cưới và thông tin liên hệ
Thông tin liên hệ
Công ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Trí Tài
Trụ sở chính: 561 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TP.HCM
Chi nhánh: 1029 Lũy Bán Bích, P. Tân Thành, Quận Tân Phú, TP. HCM